Characters remaining: 500/500
Translation

Bố Hạ

  1. () Yên Thế, t. Bắc Giang
  2. (thị trấn) h. Yên Thế, t. Bắc Giang
  3. (ttnn) h. Lạng Giang, t. Bắc Giang

Similar Spellings

Words Containing "Bố Hạ"

Comments and discussion on the word "Bố Hạ"