Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Bố Hạ
▶
(
xã
)
Yên
Thế
, t.
Bắc
Giang
(
thị trấn
) h.
Yên
Thế
, t.
Bắc
Giang
(ttnn) h.
Lạng
Giang
, t.
Bắc
Giang
Similar Spellings
bệ hạ
bộ hạ
Words Containing "Bố Hạ"
bộ hạ
bộ hành
Comments and discussion on the word
"Bố Hạ"